Characters remaining: 500/500
Translation

basket picnic

/'bɑ:skit'piknik/
Academic
Friendly

Từ "basket picnic" trong tiếng Anh thường được hiểu một cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời, nơi mọi người chuẩn bị thức ăn đồ uống trong một cái rổ (basket) để thưởng thức cùng nhau. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh vui vẻ, thư giãn, như là một hoạt động giải trí vào những ngày đẹp trời.

Định nghĩa:
  • Basket picnic: (danh từ, Mỹ) một hoạt động đi chơi ngoài trời, trong đó mọi người mang theo thức ăn đồ uống được đựng trong một cái rổ để thưởng thức trong không gian tự nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We are planning a basket picnic at the park this weekend." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời tại công viên vào cuối tuần này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "For our anniversary, we decided to have a romantic basket picnic by the lake, complete with candles and a guitar." (Vào kỷ niệm ngày cưới, chúng tôi quyết định tổ chức một buổi cắm trại ngoài trời lãng mạn bên hồ, nến đàn guitar.)
Biến thể từ gần giống:
  • Picnic: Từ này có thể đứng riêng nghĩa "cuộc đi chơi cắm trại".

    • dụ: "Let's have a picnic this Saturday." (Hãy tổ chức một buổi cắm trại vào thứ Bảy này.)
  • Basket: cái rổ dùng để đựng đồ ăn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác.

    • dụ: "She carried the fruits in a basket." ( ấy mang trái cây trong một cái rổ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Outdoor meal: Bữa ăn ngoài trời.
  • Al fresco dining: Ăn uống ngoài trời, thường liên quan đến việc ăn tại nhà hàng không gian ngoài trời.
Idioms Phrasal verbs:
  • To pack a picnic: Chuẩn bị đồ ăn cho một buổi cắm trại.

    • dụ: "We need to pack a picnic before we leave for the beach." (Chúng ta cần chuẩn bị đồ ăn trước khi rời đi đến bãi biển.)
  • To eat outdoors: Ăn ngoài trời, không nhất thiết phải một buổi picnic.

    • dụ: "I love to eat outdoors during the summer." (Tôi thích ăn ngoài trời vào mùa .)
Kết luận:

"Basket picnic" không chỉ đơn thuần một cuộc đi chơi; còn một trải nghiệm gắn kết mọi người với thiên nhiên với nhau. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt những khoảnh khắc vui vẻ thư giãn cùng bạn bè gia đình.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời

Comments and discussion on the word "basket picnic"